Vietnamese Meaning of demoralise
làm mất tinh thần
Other Vietnamese words related to làm mất tinh thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demoralise
- demoralisation => Làm nản lòng
- demorage => tiền lưu kho
- demonstratory => minh chứng
- demonstrator => người biểu tình
- demonstrativeness => khả năng biểu thị
- demonstratively => theo cách trình bày
- demonstrative pronoun => đại từ chỉ định
- demonstrative of => minh họa cho
- demonstrative => chứng minh
- demonstration => biểu tình
Definitions and Meaning of demoralise in English
demoralise (v)
corrupt morally or by intemperance or sensuality
lower someone's spirits; make downhearted
FAQs About the word demoralise
làm mất tinh thần
corrupt morally or by intemperance or sensuality, lower someone's spirits; make downhearted
No synonyms found.
No antonyms found.
demoralisation => Làm nản lòng, demorage => tiền lưu kho, demonstratory => minh chứng, demonstrator => người biểu tình, demonstrativeness => khả năng biểu thị,