FAQs About the word demoralise

làm mất tinh thần

corrupt morally or by intemperance or sensuality, lower someone's spirits; make downhearted

No synonyms found.

No antonyms found.

demoralisation => Làm nản lòng, demorage => tiền lưu kho, demonstratory => minh chứng, demonstrator => người biểu tình, demonstrativeness => khả năng biểu thị,