Vietnamese Meaning of criminal lawyer
luật sư hình sự
Other Vietnamese words related to luật sư hình sự
Nearest Words of criminal lawyer
Definitions and Meaning of criminal lawyer in English
criminal lawyer
a lawyer who represents defendants in criminal cases, a lawyer who specializes in criminal law
FAQs About the word criminal lawyer
luật sư hình sự
a lawyer who represents defendants in criminal cases, a lawyer who specializes in criminal law
công tố viên,Công tố viên,Luật sư bào chữa công,Luật sư xét xử,luật gia,org nói,công tố viên,Luật sư,luật sư,Luật sư cào cấu
No antonyms found.
criminal conversations => Đàm thoại bất hợp pháp, crimes => tội phạm, cries => khóc, cried up => khóc nức nở, cried off => khóc,