FAQs About the word criminating

kết tội

incriminate

cáo buộc,chỉ trích,truy tố,Buộc tội,sạc,phỉ báng,luận tội,Có tội,chỉ trích,Kiện

tha bổng,tha bổng,ủng hộ,khai hoang,bảo vệ,minh oan,miễn tội,minh oan,người ủng hộ,lời bào chữa

criminated => tội phạm, criminals => Tội phạm, criminalizing => hình sự hóa, criminalized => tội phạm hóa, criminalities => tội phạm,