Vietnamese Meaning of crimpy
xoăn
Other Vietnamese words related to xoăn
Nearest Words of crimpy
Definitions and Meaning of crimpy in English
crimpy
frizzy
FAQs About the word crimpy
xoăn
frizzy
uốn cong,quăn,Quăn,quăn,lượn sóng,Gợn sóng,Giòn,xoăn,quăn
gầy,khập khiễng,thẳng,nắn thẳng,mở ra
crimps => bấm, crimping => uốn cong, crimped => uốn cong, crimination => Phân biệt đối xử, criminating => kết tội,