FAQs About the word crimpy

xoăn

frizzy

uốn cong,quăn,Quăn,quăn,lượn sóng,Gợn sóng,Giòn,xoăn,quăn

gầy,khập khiễng,thẳng,nắn thẳng,mở ra

crimps => bấm, crimping => uốn cong, crimped => uốn cong, crimination => Phân biệt đối xử, criminating => kết tội,