Vietnamese Meaning of criminalizing
hình sự hóa
Other Vietnamese words related to hình sự hóa
Nearest Words of criminalizing
Definitions and Meaning of criminalizing in English
criminalizing
to make criminal, to make illegal, to turn into a criminal or treat as criminal
FAQs About the word criminalizing
hình sự hóa
to make criminal, to make illegal, to turn into a criminal or treat as criminal
lệnh cấm,cấm,cấm,bất hợp pháp,cấm,trừ,Ra lệnh,cấm đoán,cấm
cho phép,phi hình sự hóa,Hợp pháp hóa,cho phép,cho phép,đau khổ,Phê chuẩn,ủng hộ,trừng phạt,ủng hộ
criminalized => tội phạm hóa, criminalities => tội phạm, criminal lawyer => luật sư hình sự, criminal conversations => Đàm thoại bất hợp pháp, crimes => tội phạm,