Vietnamese Meaning of criminalities
tội phạm
Other Vietnamese words related to tội phạm
Nearest Words of criminalities
Definitions and Meaning of criminalities in English
criminalities
criminal activity, crime sense 3, the quality or state of being criminal
FAQs About the word criminalities
tội phạm
criminal activity, crime sense 3, the quality or state of being criminal
tội phạm,tham nhũng,vi phạm pháp luật,vô pháp luật,Tàn tệ,cái ác,chủ nghĩa côn đồ,côn đồ,Sự vô đạo đức,tham ô
No antonyms found.
criminal lawyer => luật sư hình sự, criminal conversations => Đàm thoại bất hợp pháp, crimes => tội phạm, cries => khóc, cried up => khóc nức nở,