Vietnamese Meaning of public defender
Luật sư bào chữa công
Other Vietnamese words related to Luật sư bào chữa công
Nearest Words of public defender
- public debt => nợ công
- public debate => cuộc tranh luận công khai
- public convenience => Nhà vệ sinh công cộng
- public charity => Tổ chức từ thiện công cộng
- public assistance => Hỗ trợ công cộng
- public address system => Hệ thống phát thanh công cộng
- public => Công cộng
- pubis => xương mu
- pubic louse => Rận mu
- pubic hair => Lông mu
- public discussion => Thảo luận công khai
- public domain => Phạm vi công cộng
- public easement => Quyền lợi công cộng
- public executioner => Đao phủ
- public exposure => Tiếp xúc công khai
- public eye => Trong mắt công chúng
- public figure => Người của công chúng
- public holiday => ngày lễ
- public house => Quán bar
- public housing => Nhà ở xã hội
Definitions and Meaning of public defender in English
public defender (n)
a lawyer who represents indigent defendants at public expense
FAQs About the word public defender
Luật sư bào chữa công
a lawyer who represents indigent defendants at public expense
luật sư hình sự,công tố viên,Công tố viên,công tố viên,Luật sư xét xử,luật gia,org nói,Luật sư,luật sư,Luật sư cào cấu
No antonyms found.
public debt => nợ công, public debate => cuộc tranh luận công khai, public convenience => Nhà vệ sinh công cộng, public charity => Tổ chức từ thiện công cộng, public assistance => Hỗ trợ công cộng,