FAQs About the word public exposure

Tiếp xúc công khai

the opening of a subject to widespread discussion and debate

No synonyms found.

No antonyms found.

public executioner => Đao phủ, public easement => Quyền lợi công cộng, public domain => Phạm vi công cộng, public discussion => Thảo luận công khai, public defender => Luật sư bào chữa công,