Vietnamese Meaning of public convenience
Nhà vệ sinh công cộng
Other Vietnamese words related to Nhà vệ sinh công cộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public convenience
- public charity => Tổ chức từ thiện công cộng
- public assistance => Hỗ trợ công cộng
- public address system => Hệ thống phát thanh công cộng
- public => Công cộng
- pubis => xương mu
- pubic louse => Rận mu
- pubic hair => Lông mu
- pubescent => vị thành niên
- pubescence => tuổi dậy thì
- puberulent => tuổi dậy thì
- public debate => cuộc tranh luận công khai
- public debt => nợ công
- public defender => Luật sư bào chữa công
- public discussion => Thảo luận công khai
- public domain => Phạm vi công cộng
- public easement => Quyền lợi công cộng
- public executioner => Đao phủ
- public exposure => Tiếp xúc công khai
- public eye => Trong mắt công chúng
- public figure => Người của công chúng
Definitions and Meaning of public convenience in English
public convenience (n)
a toilet that is available to the public
FAQs About the word public convenience
Nhà vệ sinh công cộng
a toilet that is available to the public
No synonyms found.
No antonyms found.
public charity => Tổ chức từ thiện công cộng, public assistance => Hỗ trợ công cộng, public address system => Hệ thống phát thanh công cộng, public => Công cộng, pubis => xương mu,