Vietnamese Meaning of public housing
Nhà ở xã hội
Other Vietnamese words related to Nhà ở xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public housing
- public house => Quán bar
- public holiday => ngày lễ
- public figure => Người của công chúng
- public eye => Trong mắt công chúng
- public exposure => Tiếp xúc công khai
- public executioner => Đao phủ
- public easement => Quyền lợi công cộng
- public domain => Phạm vi công cộng
- public discussion => Thảo luận công khai
- public defender => Luật sư bào chữa công
- public knowledge => Kiến thức chung
- public lavatory => Nhà vệ sinh công cộng
- public law => Luật công
- public lecture => diễn giảng công khai
- public library => thư viện công cộng
- public mover => Vận chuyển công cộng
- public nuisance => Gây rối trật tự công cộng
- public office => chức vụ công
- public opinion => dư luận
- public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng
Definitions and Meaning of public housing in English
public housing (n)
a housing development that is publicly funded and administered for low-income families
FAQs About the word public housing
Nhà ở xã hội
a housing development that is publicly funded and administered for low-income families
No synonyms found.
No antonyms found.
public house => Quán bar, public holiday => ngày lễ, public figure => Người của công chúng, public eye => Trong mắt công chúng, public exposure => Tiếp xúc công khai,