Vietnamese Meaning of public nuisance
Gây rối trật tự công cộng
Other Vietnamese words related to Gây rối trật tự công cộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public nuisance
- public mover => Vận chuyển công cộng
- public library => thư viện công cộng
- public lecture => diễn giảng công khai
- public law => Luật công
- public lavatory => Nhà vệ sinh công cộng
- public knowledge => Kiến thức chung
- public housing => Nhà ở xã hội
- public house => Quán bar
- public holiday => ngày lễ
- public figure => Người của công chúng
- public office => chức vụ công
- public opinion => dư luận
- public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng
- public presentation => Buổi thuyết trình trước công chúng
- public press => báo chí công cộng
- public property => Tài sản công
- public prosecutor => công tố viên
- public relations => quan hệ công chúng
- public relations man => Người phụ trách quan hệ công chúng
- public relations person => Người làm quan hệ công chúng
Definitions and Meaning of public nuisance in English
public nuisance (n)
a nuisance that unreasonably interferes with a right that is common to the general public
FAQs About the word public nuisance
Gây rối trật tự công cộng
a nuisance that unreasonably interferes with a right that is common to the general public
No synonyms found.
No antonyms found.
public mover => Vận chuyển công cộng, public library => thư viện công cộng, public lecture => diễn giảng công khai, public law => Luật công, public lavatory => Nhà vệ sinh công cộng,