FAQs About the word public presentation

Buổi thuyết trình trước công chúng

a dramatic or musical entertainment

No synonyms found.

No antonyms found.

public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng, public opinion => dư luận, public office => chức vụ công, public nuisance => Gây rối trật tự công cộng, public mover => Vận chuyển công cộng,