Vietnamese Meaning of public presentation
Buổi thuyết trình trước công chúng
Other Vietnamese words related to Buổi thuyết trình trước công chúng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public presentation
- public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng
- public opinion => dư luận
- public office => chức vụ công
- public nuisance => Gây rối trật tự công cộng
- public mover => Vận chuyển công cộng
- public library => thư viện công cộng
- public lecture => diễn giảng công khai
- public law => Luật công
- public lavatory => Nhà vệ sinh công cộng
- public knowledge => Kiến thức chung
- public press => báo chí công cộng
- public property => Tài sản công
- public prosecutor => công tố viên
- public relations => quan hệ công chúng
- public relations man => Người phụ trách quan hệ công chúng
- public relations person => Người làm quan hệ công chúng
- public school => Trường công lập
- public security => An ninh công cộng
- public servant => Công chức
- public service => dịch vụ công
Definitions and Meaning of public presentation in English
public presentation (n)
a dramatic or musical entertainment
FAQs About the word public presentation
Buổi thuyết trình trước công chúng
a dramatic or musical entertainment
No synonyms found.
No antonyms found.
public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng, public opinion => dư luận, public office => chức vụ công, public nuisance => Gây rối trật tự công cộng, public mover => Vận chuyển công cộng,