FAQs About the word public relations

quan hệ công chúng

a promotion intended to create goodwill for a person or institution

No synonyms found.

No antonyms found.

public prosecutor => công tố viên, public property => Tài sản công, public press => báo chí công cộng, public presentation => Buổi thuyết trình trước công chúng, public opinion poll => Cuộc thăm dò ý kiến công chúng,