FAQs About the word public toilet

Nhà vệ sinh công cộng

a toilet that is available to the public

No synonyms found.

No antonyms found.

public square => Quảng trường công cộng, public speaking => Diễn thuyết trước công chúng, public speaker => Người phát biểu trước công chúng, public service => dịch vụ công, public servant => Công chức,