Vietnamese Meaning of publican
Người chủ quán rượu
Other Vietnamese words related to Người chủ quán rượu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of publican
- publically => công khai
- public works => Công trình công
- public utility company => Công ty tiện ích công cộng
- public utility => Tiện ích công
- public trust => lòng tin của công chúng
- public treasury => Ngân khố nhà nước
- public transport => Giao thông công cộng
- public transit => giao thông công cộng
- public toilet => Nhà vệ sinh công cộng
- public square => Quảng trường công cộng
Definitions and Meaning of publican in English
publican (n)
the keeper of a public house
FAQs About the word publican
Người chủ quán rượu
the keeper of a public house
No synonyms found.
No antonyms found.
publically => công khai, public works => Công trình công, public utility company => Công ty tiện ích công cộng, public utility => Tiện ích công, public trust => lòng tin của công chúng,