Vietnamese Meaning of public utility
Tiện ích công
Other Vietnamese words related to Tiện ích công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public utility
- public trust => lòng tin của công chúng
- public treasury => Ngân khố nhà nước
- public transport => Giao thông công cộng
- public transit => giao thông công cộng
- public toilet => Nhà vệ sinh công cộng
- public square => Quảng trường công cộng
- public speaking => Diễn thuyết trước công chúng
- public speaker => Người phát biểu trước công chúng
- public service => dịch vụ công
- public servant => Công chức
- public utility company => Công ty tiện ích công cộng
- public works => Công trình công
- publically => công khai
- publican => Người chủ quán rượu
- publication => ấn phẩm
- publicise => quảng bá
- publicised => công bố
- publiciser => người công bố
- publicist => người phụ trách quan hệ công chúng
- publicity => quảng cáo
Definitions and Meaning of public utility in English
public utility (n)
a company that performs a public service; subject to government regulation
FAQs About the word public utility
Tiện ích công
a company that performs a public service; subject to government regulation
No synonyms found.
No antonyms found.
public trust => lòng tin của công chúng, public treasury => Ngân khố nhà nước, public transport => Giao thông công cộng, public transit => giao thông công cộng, public toilet => Nhà vệ sinh công cộng,