Vietnamese Meaning of public transport
Giao thông công cộng
Other Vietnamese words related to Giao thông công cộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of public transport
- public transit => giao thông công cộng
- public toilet => Nhà vệ sinh công cộng
- public square => Quảng trường công cộng
- public speaking => Diễn thuyết trước công chúng
- public speaker => Người phát biểu trước công chúng
- public service => dịch vụ công
- public servant => Công chức
- public security => An ninh công cộng
- public school => Trường công lập
- public relations person => Người làm quan hệ công chúng
- public treasury => Ngân khố nhà nước
- public trust => lòng tin của công chúng
- public utility => Tiện ích công
- public utility company => Công ty tiện ích công cộng
- public works => Công trình công
- publically => công khai
- publican => Người chủ quán rượu
- publication => ấn phẩm
- publicise => quảng bá
- publicised => công bố
Definitions and Meaning of public transport in English
public transport (n)
conveyance for passengers or mail or freight
FAQs About the word public transport
Giao thông công cộng
conveyance for passengers or mail or freight
No synonyms found.
No antonyms found.
public transit => giao thông công cộng, public toilet => Nhà vệ sinh công cộng, public square => Quảng trường công cộng, public speaking => Diễn thuyết trước công chúng, public speaker => Người phát biểu trước công chúng,