Vietnamese Meaning of publicised
công bố
Other Vietnamese words related to công bố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of publicised
- publicise => quảng bá
- publication => ấn phẩm
- publican => Người chủ quán rượu
- publically => công khai
- public works => Công trình công
- public utility company => Công ty tiện ích công cộng
- public utility => Tiện ích công
- public trust => lòng tin của công chúng
- public treasury => Ngân khố nhà nước
- public transport => Giao thông công cộng
- publiciser => người công bố
- publicist => người phụ trách quan hệ công chúng
- publicity => quảng cáo
- publicity man => nhân viên phụ trách quan hệ công chúng
- publicity pamphlet => tờ quảng cáo
- publicize => công bố
- publicized => công bố
- publicizing => công bố
- publicly => công khai
- public-relations campaign => chiến dịch quan hệ công chúng
Definitions and Meaning of publicised in English
publicised (a)
made known; especially made widely known
FAQs About the word publicised
công bố
made known; especially made widely known
No synonyms found.
No antonyms found.
publicise => quảng bá, publication => ấn phẩm, publican => Người chủ quán rượu, publically => công khai, public works => Công trình công,