Vietnamese Meaning of public speaking
Diễn thuyết trước công chúng
Other Vietnamese words related to Diễn thuyết trước công chúng
Nearest Words of public speaking
- public speaker => Người phát biểu trước công chúng
- public service => dịch vụ công
- public servant => Công chức
- public security => An ninh công cộng
- public school => Trường công lập
- public relations person => Người làm quan hệ công chúng
- public relations man => Người phụ trách quan hệ công chúng
- public relations => quan hệ công chúng
- public prosecutor => công tố viên
- public property => Tài sản công
- public square => Quảng trường công cộng
- public toilet => Nhà vệ sinh công cộng
- public transit => giao thông công cộng
- public transport => Giao thông công cộng
- public treasury => Ngân khố nhà nước
- public trust => lòng tin của công chúng
- public utility => Tiện ích công
- public utility company => Công ty tiện ích công cộng
- public works => Công trình công
- publically => công khai
Definitions and Meaning of public speaking in English
public speaking (n)
delivering an address to a public audience
FAQs About the word public speaking
Diễn thuyết trước công chúng
delivering an address to a public audience
hùng biện,tu từ học,bài diễn văn,diễn văn,Diễn thuyết,Diễn đạt,bom tấn,Sự hùng hồn,nói
No antonyms found.
public speaker => Người phát biểu trước công chúng, public service => dịch vụ công, public servant => Công chức, public security => An ninh công cộng, public school => Trường công lập,