FAQs About the word public speaking

Diễn thuyết trước công chúng

delivering an address to a public audience

hùng biện,tu từ học,bài diễn văn,diễn văn,Diễn thuyết,Diễn đạt,bom tấn,Sự hùng hồn,nói

No antonyms found.

public speaker => Người phát biểu trước công chúng, public service => dịch vụ công, public servant => Công chức, public security => An ninh công cộng, public school => Trường công lập,