FAQs About the word public office

chức vụ công

a position concerning the people as a whole

No synonyms found.

No antonyms found.

public nuisance => Gây rối trật tự công cộng, public mover => Vận chuyển công cộng, public library => thư viện công cộng, public lecture => diễn giảng công khai, public law => Luật công,