Vietnamese Meaning of triakisoctahedron
Tam giác tám mặt
Other Vietnamese words related to Tam giác tám mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of triakisoctahedron
- trial => thử nghiệm
- trial and error => Thử nghiệm và sai sót
- trial attorney => Luật sư tại tòa
- trial balance => bảng cân đối thử nghiệm
- trial balloon => khí cầu thử nghiệm
- trial by ordeal => Thử thách
- trial court => Tòa sơ thẩm
- trial impression => Bản in thử nghiệm
- trial judge => Thẩm phán
- trial lawyer => Luật sư xét xử
Definitions and Meaning of triakisoctahedron in English
triakisoctahedron (n.)
A trigonal trisoctahedron.
FAQs About the word triakisoctahedron
Tam giác tám mặt
A trigonal trisoctahedron.
No synonyms found.
No antonyms found.
triakidae => Triakidae, triage => Phân loại cấp cứu, triaenodon obseus => Cá mập rạn san hô xám, triaenodon => Triaenodon, triadic => tam hợp,