FAQs About the word triakisoctahedron

Tam giác tám mặt

A trigonal trisoctahedron.

No synonyms found.

No antonyms found.

triakidae => Triakidae, triage => Phân loại cấp cứu, triaenodon obseus => Cá mập rạn san hô xám, triaenodon => Triaenodon, triadic => tam hợp,