Vietnamese Meaning of looking over
nhìn qua
Other Vietnamese words related to nhìn qua
Nearest Words of looking over
- looking out for => tìm kiếm
- looking on => tìm kiếm
- looking forward to => mong đợi
- looking down one's nose (on) => Nhìn ai đó từ trên cao (vào)
- looking down one's nose (at) => coi thường ai
- looking down (on) => nhìn xuống
- looking down (on or upon) => nhìn xuống (trên hoặc xuống)
- looking daggers => nhìn ai đó như một con dao găm
- looking after => chăm sóc
- looking (toward) => về hướng
Definitions and Meaning of looking over in English
looking over
to inspect or examine especially in a cursory way, to inspect or examine usually in a hurried or careless way
FAQs About the word looking over
nhìn qua
to inspect or examine especially in a cursory way, to inspect or examine usually in a hurried or careless way
liếc nhìn (vào),quét,Duyệt,nhúng,lật,lá
nghiên cứu kĩ lưỡng (về),đang học
looking out for => tìm kiếm, looking on => tìm kiếm, looking forward to => mong đợi, looking down one's nose (on) => Nhìn ai đó từ trên cao (vào), looking down one's nose (at) => coi thường ai,