Vietnamese Meaning of leafing
lá
Other Vietnamese words related to lá
Nearest Words of leafing
Definitions and Meaning of leafing in English
leafing (n)
(botany) the process of forming leaves
leafing (p. pr. & vb. n.)
of Leaf
FAQs About the word leafing
lá
(botany) the process of forming leavesof Leaf
lật,lướt,rãnh xoắn,quét,xin quá giang,Duyệt,nhúng,liếc nhìn (vào),nhìn qua
đang học,nghiên cứu kĩ lưỡng (về)
leafiness => lá cây, leafhopper => Rầy phấn trắng, leaf-footed bug => Bọ xít chân lá, leaf-footed => chân lá, leaf-foot bug => Bọ rầy lưng lá,