FAQs About the word leafing

(botany) the process of forming leavesof Leaf

lật,lướt,rãnh xoắn,quét,xin quá giang,Duyệt,nhúng,liếc nhìn (vào),nhìn qua

đang học,nghiên cứu kĩ lưỡng (về)

leafiness => lá cây, leafhopper => Rầy phấn trắng, leaf-footed bug => Bọ xít chân lá, leaf-footed => chân lá, leaf-foot bug => Bọ rầy lưng lá,