Vietnamese Meaning of thumbing
xin quá giang
Other Vietnamese words related to xin quá giang
Nearest Words of thumbing
Definitions and Meaning of thumbing in English
thumbing (p. pr. & vb. n.)
of Thumb
FAQs About the word thumbing
xin quá giang
of Thumb
quá giang,những người vô gia cư,cướp tàu,xin搭 xe,không tặc,hành khách trốn vé
đang học,nghiên cứu kĩ lưỡng (về)
thumbhole => lỗ xỏ ngón tay cái, thumbed => lật, thumb index => Mục lục cho ngón tay cái, thumb => Ngón tay cái, thulium => Thuli,