Vietnamese Meaning of volunteered

tình nguyện viên

Other Vietnamese words related to tình nguyện viên

Definitions and Meaning of volunteered in English

Webster

volunteered (imp. & p. p.)

of Volunteer

FAQs About the word volunteered

tình nguyện viên

of Volunteer

tặng,đã cho,góp phần,được trình bày,cung cấp,trao,được ban tặng,có đồ nội thất,ban hành,cung cấp

tổ chức,giữ,Giữ lại,đã lưu,bị giữ lại,tiên tiến,Mùa Chay,cho vay,túi,bảo tồn

volunteer state => Tiểu bang tình nguyện, volunteer navy => Hải quân tình nguyện, volunteer => tình nguyện viên, voluntaryism => làm tình nguyện, voluntary muscle => Cơ vân,