Vietnamese Meaning of benefited
được hưởng lợi
Other Vietnamese words related to được hưởng lợi
Nearest Words of benefited
- benefit society => Hội từ thiện
- benefit of clergy => Đặc quyền của giáo sĩ
- benefit concert => Hòa nhạc từ thiện
- benefit album => Album gây quỹ từ thiện
- benefit => lợi ích
- beneficient => có lợi
- beneficiation => cô đặc
- beneficiate => người thụ hưởng
- beneficiary => bên thụ hưởng
- beneficiaries => những người thụ hưởng
Definitions and Meaning of benefited in English
benefited (imp. & p. p.)
of Benefit
FAQs About the word benefited
được hưởng lợi
of Benefit
hỗ trợ,giúp,hưởng lợi,có lợi thế,được hỗ trợ,tận dụng,Vui mừng,cải thiện,hài lòng,phục vụ
hư hỏng,cản trở,đau,suy giảm,ngăn cản,bị thương,Khốn khổ,bị hại,buồn bã,đau khổ
benefit society => Hội từ thiện, benefit of clergy => Đặc quyền của giáo sĩ, benefit concert => Hòa nhạc từ thiện, benefit album => Album gây quỹ từ thiện, benefit => lợi ích,