Vietnamese Meaning of beneficiaries
những người thụ hưởng
Other Vietnamese words related to những người thụ hưởng
- người yêu sách
- người thừa kế
- người được chỉ định
- người thụ hưởng
- người nhận suất học bổng
- Người thừa kế hợp pháp
- người thừa kế
- Người thụ hưởng di sản
- những người kế nhiệm
- những người đồng thừa kế
- người đồng thừa kế
- đồng thừa kế nữ
- đồng thừa kế
- con cháu
- hậu duệ
- Những người thừa kế rõ ràng
- đại diện
- Hậu duệ
- người kế nhiệm
Nearest Words of beneficiaries
- beneficiary => bên thụ hưởng
- beneficiate => người thụ hưởng
- beneficiation => cô đặc
- beneficient => có lợi
- benefit => lợi ích
- benefit album => Album gây quỹ từ thiện
- benefit concert => Hòa nhạc từ thiện
- benefit of clergy => Đặc quyền của giáo sĩ
- benefit society => Hội từ thiện
- benefited => được hưởng lợi
Definitions and Meaning of beneficiaries in English
beneficiaries (pl.)
of Beneficiary
FAQs About the word beneficiaries
những người thụ hưởng
of Beneficiary
người yêu sách,người thừa kế,người được chỉ định,người thụ hưởng,người nhận suất học bổng,Người thừa kế hợp pháp,người thừa kế,Người thụ hưởng di sản,những người kế nhiệm,những người đồng thừa kế
No antonyms found.
beneficialness => lợi ích, beneficially => có lợi, beneficial => có lợi, beneficently => nhân từ, beneficential => có lợi,