Vietnamese Meaning of beneficially
có lợi
Other Vietnamese words related to có lợi
Nearest Words of beneficially
- beneficialness => lợi ích
- beneficiaries => những người thụ hưởng
- beneficiary => bên thụ hưởng
- beneficiate => người thụ hưởng
- beneficiation => cô đặc
- beneficient => có lợi
- benefit => lợi ích
- benefit album => Album gây quỹ từ thiện
- benefit concert => Hòa nhạc từ thiện
- benefit of clergy => Đặc quyền của giáo sĩ
Definitions and Meaning of beneficially in English
beneficially (r)
in a beneficial manner
beneficially (adv.)
In a beneficial or advantageous manner; profitably; helpfully.
FAQs About the word beneficially
có lợi
in a beneficial mannerIn a beneficial or advantageous manner; profitably; helpfully.
thuận lợi,tốt,hữu ích,Có lợi nhuận,có lợi,có lợi,Từ thiện,lành tính,đáng khao khát,thân thiện
tệ,bất lợi,có hại,bất lợi,không thân thiện,vô dụng,không lợi nhuận,có hại,có hại,có hại
beneficial => có lợi, beneficently => nhân từ, beneficential => có lợi, beneficent => Từ thiện, beneficence => ân huệ,