Vietnamese Meaning of beneficially

có lợi

Other Vietnamese words related to có lợi

Definitions and Meaning of beneficially in English

Wordnet

beneficially (r)

in a beneficial manner

Webster

beneficially (adv.)

In a beneficial or advantageous manner; profitably; helpfully.

FAQs About the word beneficially

có lợi

in a beneficial mannerIn a beneficial or advantageous manner; profitably; helpfully.

thuận lợi,tốt,hữu ích,Có lợi nhuận,có lợi,có lợi,Từ thiện,lành tính,đáng khao khát,thân thiện

tệ,bất lợi,có hại,bất lợi,không thân thiện,vô dụng,không lợi nhuận,có hại,có hại,có hại

beneficial => có lợi, beneficently => nhân từ, beneficential => có lợi, beneficent => Từ thiện, beneficence => ân huệ,