Vietnamese Meaning of advantaged
có lợi thế
Other Vietnamese words related to có lợi thế
Nearest Words of advantaged
- advantageable => có lợi
- advantage => lợi thế
- advancive => tiên tiến
- advancing surface => Bề mặt tiến lên
- advancing edge => cạnh tiến
- advancing => tiến lên
- advancer => người hỗ trợ
- advancement => tiến bộ
- advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao
- advanced => tiên tiến
Definitions and Meaning of advantaged in English
advantaged (imp. & p. p.)
of Advantage
FAQs About the word advantaged
có lợi thế
of Advantage
tốt hơn,được phước,chúc phúc,có quyền ưu tiên,Giàu có,thoải mái,phát đạt,giàu có,giàu có,giàu có
bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo
advantageable => có lợi, advantage => lợi thế, advancive => tiên tiến, advancing surface => Bề mặt tiến lên, advancing edge => cạnh tiến,