Vietnamese Meaning of advantaged

có lợi thế

Other Vietnamese words related to có lợi thế

Definitions and Meaning of advantaged in English

Webster

advantaged (imp. & p. p.)

of Advantage

FAQs About the word advantaged

có lợi thế

of Advantage

tốt hơn,được phước,chúc phúc,có quyền ưu tiên,Giàu có,thoải mái,phát đạt,giàu có,giàu có,giàu có

bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác,nghèo

advantageable => có lợi, advantage => lợi thế, advancive => tiên tiến, advancing surface => Bề mặt tiến lên, advancing edge => cạnh tiến,