Vietnamese Meaning of advancer
người hỗ trợ
Other Vietnamese words related to người hỗ trợ
Nearest Words of advancer
- advancement => tiến bộ
- advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao
- advanced => tiên tiến
- advance death benefit => Khoản tiền thưởng tử vong trước thời hạn
- advance => tiên bộ
- adustion => bỏng
- adustible => có thể điều chỉnh
- adusted => đã điều chỉnh
- adust => Bị cháy nắng
- adurol => adurol
Definitions and Meaning of advancer in English
advancer (n)
someone who advances
advancer (n.)
One who advances; a promoter.
A second branch of a buck's antler.
FAQs About the word advancer
người hỗ trợ
someone who advancesOne who advances; a promoter., A second branch of a buck's antler.
cho vay,cung cấp,cho,trợ cấp,khoản vay,thuê,để,tiền thuê
vay mượn,nhận,lấy
advancement => tiến bộ, advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao, advanced => tiên tiến, advance death benefit => Khoản tiền thưởng tử vong trước thời hạn, advance => tiên bộ,