Vietnamese Meaning of adusted
đã điều chỉnh
Other Vietnamese words related to đã điều chỉnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of adusted
- adustible => có thể điều chỉnh
- adustion => bỏng
- advance => tiên bộ
- advance death benefit => Khoản tiền thưởng tử vong trước thời hạn
- advanced => tiên tiến
- advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao
- advancement => tiến bộ
- advancer => người hỗ trợ
- advancing => tiến lên
- advancing edge => cạnh tiến
Definitions and Meaning of adusted in English
adusted (a.)
Burnt; adust.
FAQs About the word adusted
đã điều chỉnh
Burnt; adust.
No synonyms found.
No antonyms found.
adust => Bị cháy nắng, adurol => adurol, adure => bền, adunque => vậy thì, aduncous => cong,