Vietnamese Meaning of advancing edge
cạnh tiến
Other Vietnamese words related to cạnh tiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of advancing edge
- advancing => tiến lên
- advancer => người hỗ trợ
- advancement => tiến bộ
- advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao
- advanced => tiên tiến
- advance death benefit => Khoản tiền thưởng tử vong trước thời hạn
- advance => tiên bộ
- adustion => bỏng
- adustible => có thể điều chỉnh
- adusted => đã điều chỉnh
Definitions and Meaning of advancing edge in English
advancing edge ()
The front edge (in direction of motion) of a supporting surface; -- contr. with following edge, which is the rear edge.
FAQs About the word advancing edge
cạnh tiến
The front edge (in direction of motion) of a supporting surface; -- contr. with following edge, which is the rear edge.
No synonyms found.
No antonyms found.
advancing => tiến lên, advancer => người hỗ trợ, advancement => tiến bộ, advanced research and development activity => Hoạt động nghiên cứu và phát triển nâng cao, advanced => tiên tiến,