FAQs About the word inhoop

inhóp

To inclose in a hoop, or as in a hoop.

No synonyms found.

No antonyms found.

inhomogeneous => Không đồng nhất, inhomogeneity => Không đồng nhất, inholding => giam giữ, inholder => chủ nhà trọ, inhold => nội dung,