Vietnamese Meaning of observandum
Đối tượng quan sát
Other Vietnamese words related to Đối tượng quan sát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of observandum
Definitions and Meaning of observandum in English
observandum (n.)
A thing to be observed.
FAQs About the word observandum
Đối tượng quan sát
A thing to be observed.
No synonyms found.
No antonyms found.
observanda => Những điều cần quan sát, observancy => tuân theo, observance => tuân thủ, observably => có thể quan sát được, observable => có thể quan sát được,