Vietnamese Meaning of embanked
đắp bờ
Other Vietnamese words related to đắp bờ
Nearest Words of embanked
Definitions and Meaning of embanked in English
embanked (imp. & p. p.)
of Embank
FAQs About the word embanked
đắp bờ
of Embank
tích lũy,Đã tích lũy,lắp ráp,nhóm,thành cụm,thu thập,tập đoàn,được nhóm,đông đảo,ngân hàng
No antonyms found.
embank => đê, embalmment => ướp xác, embalming => quấn xác, embalmer => người ướp xác, embalmed => ướp xác,