Vietnamese Meaning of embargoing

Lệnh cấm vận

Other Vietnamese words related to Lệnh cấm vận

Definitions and Meaning of embargoing in English

Webster

embargoing (p. pr. & vb. n.)

of Embargo

FAQs About the word embargoing

Lệnh cấm vận

of Embargo

tước đi,không bao gồm,ngăn cản,phòng ngừa,lệnh cấm,chặn,kiểm tra,vỉa hè,ngăn cấm,ngăn chặn

cho phép,Phê chuẩn,thừa ủy quyền,ủng hộ,cho phép,cho phép,trừng phạt,đau khổ,xúi giục,tiến lên

embargoes => Biện pháp cấm vận, embargoed => cấm vận, embargo => Cấm vận, embarge => cấm vận, embarcation => Lên tàu,