Vietnamese Meaning of embarkment
lên tàu
Other Vietnamese words related to lên tàu
Nearest Words of embarkment
Definitions and Meaning of embarkment in English
embarkment (n)
the act of passengers and crew getting aboard a ship or aircraft
embarkment (n.)
Embarkation.
FAQs About the word embarkment
lên tàu
the act of passengers and crew getting aboard a ship or aircraftEmbarkation.
Lên tàu,Di tản,người di cư,dỡ tàu,lối thoát,di cư,xuất hành,chuyến bay,về hưu,rút tiền
bề ngoài,đến,mùa vọng,phương pháp tiếp cận,sắp đến,lối vào,đường vào
embarking => lên tàu, embarked => xuống tàu, embarkation => Lên tàu, embark on => bắt đầu, embark => lên tàu,