Vietnamese Meaning of embargo
Cấm vận
Other Vietnamese words related to Cấm vận
- trợ cấp
- cho phép
- Phê duyệt
- ủy quyền
- giải phóng mặt bằng
- đồng ý
- cấp phép
- cho phép
- giấy phép
- giấy phép
- cấp phép
- Sự cho phép
- cho phép
- đơn thuốc
- khuyến mãi
- lệnh trừng phạt
- hỗ trợ
- lòng khoan dung
- sự khoan dung
- thỏa thuận
- Sự chấp thuận
- phước lành
- sự tuân thủ
- Kích hoạt
- Sự khích lệ
- Sự chứng thực
- tạo điều kiện
- xác nhận
- rời khỏi
- được
- được
- trừng phạt
- nộp
- đau khổ
- Cấp phép
- gia nhập
- sự đồng ý
- sự đồng ý
- Đóng dấu
- vâng lời
Nearest Words of embargo
Definitions and Meaning of embargo in English
embargo (n)
a government order imposing a trade barrier
embargo (v)
ban the publication of (documents), as for security or copyright reasons
prevent commerce
embargo (n.)
An edict or order of the government prohibiting the departure of ships of commerce from some or all of the ports within its dominions; a prohibition to sail.
embargo (v. t.)
To lay an embargo on and thus detain; to prohibit from leaving port; -- said of ships, also of commerce and goods.
FAQs About the word embargo
Cấm vận
a government order imposing a trade barrier, ban the publication of (documents), as for security or copyright reasons, prevent commerceAn edict or order of the
cấm,Cấm,Lệnh cấm,cấm đoán,cấm,hạn chế,phủ quyết,hạn chế,sắc lệnh,sự phủ nhận
trợ cấp,cho phép,Phê duyệt,ủy quyền,giải phóng mặt bằng,đồng ý,cấp phép,cho phép,giấy phép,giấy phép
embarge => cấm vận, embarcation => Lên tàu, embar => xấu hổ, embankment => bờ kè, embanking => bồi đắp,