Vietnamese Meaning of hilled
đồi
Other Vietnamese words related to đồi
Nearest Words of hilled
Definitions and Meaning of hilled in English
hilled (imp. & p. p.)
of Hill
FAQs About the word hilled
đồi
of Hill
ngân hàng,nhô cao,xếp chồng lên nhau,xếp chồng,lắp ráp,thành cụm,thu thập,thu thập,được nhóm,chất đống
No antonyms found.
hillbilly music => Nhạc hillbilly, hillbilly => Dân quê, hillary => Hillary, hill myna => Sáo cánh đen, hill => đồi,