FAQs About the word hillock

đồi

a small natural hillA small hill.

Eminence,đồi,vùng cao,gò đất,nút,Đồi,núi,vùng cao,Dãy núi An-pơ,hù dọa

hẻm núi,thung lũng,chứng trầm cảm,thung lũng,rỗng,Thung lũng,thung lũng,thung lũng,lưu vực,Đáy

hilling => vun đất, hilliness => Núi đồi, hilled => đồi, hillbilly music => Nhạc hillbilly, hillbilly => Dân quê,