Vietnamese Meaning of saddled
đóng yên
Other Vietnamese words related to đóng yên
Nearest Words of saddled
- saddled-shaped false morel => Nấm morel giả hình yên ngựa
- saddler => Thợ yên ngựa
- saddlery => Yên ngựa
- saddle-shaped => có hình dạng yên ngựa
- saddle-sore => Đau do yên ngựa
- saddletree => Cây yên ngựa
- saddling => yên cương
- sadducaic => người Sa-đu-sê
- sadducean => người Sa-đu-sê
- sadducee => người Sa-đốc
Definitions and Meaning of saddled in English
saddled (a)
having a saddle on or being mounted on a saddled animal
saddled (s)
subject to an imposed burden
saddled (imp. & p. p.)
of Saddle
saddled (a.)
Having a broad patch of color across the back, like a saddle; saddle-backed.
FAQs About the word saddled
đóng yên
having a saddle on or being mounted on a saddled animal, subject to an imposed burdenof Saddle, Having a broad patch of color across the back, like a saddle; sa
nặng nề,đầy,đầy tải,Có gánh nặng,vận chuyển,chở hàng,chuyên chở,đóng gói,cân,có trọng số
xuất viện,nhẹ nhõm,nhẹ nhõm,đã dỡ hàng,làm nhẹ đi,gỡ gánh,Giải thoát,dễ dàng,nhẹ nhàng hơn,được dỡ hàng
saddlecloth => yên ngựa, saddlebow => cung yên ngựa, saddlebill => Cò yên ngựa, saddlebags => Bọc yên xe, saddlebag => Túi yên ngựa,