FAQs About the word weighted

có trọng số

made heavy or weighted down with weariness, adjusted to reflect value or proportionof Weight

đầy,đầy tải,nặng nề,Có gánh nặng,vận chuyển,chở hàng,đóng gói,đóng yên,xếp chồng,cân

xuất viện,nhẹ nhõm,đã dỡ hàng,làm nhẹ đi,gỡ gánh,Giải thoát,dễ dàng,nhẹ nhàng hơn,nhẹ nhõm,được dỡ hàng

weight unit => đơn vị khối lượng, weight gaining => tăng cân, weight gainer => Tăng cân, weight down => đè nặng, weight => trọng lượng,