Vietnamese Meaning of weighted
có trọng số
Other Vietnamese words related to có trọng số
Nearest Words of weighted
Definitions and Meaning of weighted in English
weighted (s)
made heavy or weighted down with weariness
adjusted to reflect value or proportion
weighted (imp. & p. p.)
of Weight
FAQs About the word weighted
có trọng số
made heavy or weighted down with weariness, adjusted to reflect value or proportionof Weight
đầy,đầy tải,nặng nề,Có gánh nặng,vận chuyển,chở hàng,đóng gói,đóng yên,xếp chồng,cân
xuất viện,nhẹ nhõm,đã dỡ hàng,làm nhẹ đi,gỡ gánh,Giải thoát,dễ dàng,nhẹ nhàng hơn,nhẹ nhõm,được dỡ hàng
weight unit => đơn vị khối lượng, weight gaining => tăng cân, weight gainer => Tăng cân, weight down => đè nặng, weight => trọng lượng,