Vietnamese Meaning of burdensomeness
gánh nặng
Other Vietnamese words related to gánh nặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of burdensomeness
- burdock => Ngưu bàng
- burdon => gánh nặng
- bureau => văn phòng
- bureau de change => Quầy đổi ngoại tệ
- bureau of alcohol tobacco and firearms => Cục Rượu, Thuốc lá và Súng đạn
- bureau of customs => hải quan
- bureau of diplomatic security => Cục an ninh ngoại giao
- bureau of engraving and printing => Cục Khắc và In
- bureau of intelligence and research => Cục Tình báo và Nghiên cứu
- bureau of justice assistance => Văn phòng Trợ giúp pháp lý
Definitions and Meaning of burdensomeness in English
burdensomeness (n)
unwelcome burdensome difficulty
FAQs About the word burdensomeness
gánh nặng
unwelcome burdensome difficulty
No synonyms found.
No antonyms found.
burdensome => nặng nề, burdenous => gánh nặng, burdenless => Không gánh nặng, burdening => nặng nề, burdener => gánh nặng,