Vietnamese Meaning of bureau of intelligence and research
Cục Tình báo và Nghiên cứu
Other Vietnamese words related to Cục Tình báo và Nghiên cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bureau of intelligence and research
- bureau of engraving and printing => Cục Khắc và In
- bureau of diplomatic security => Cục an ninh ngoại giao
- bureau of customs => hải quan
- bureau of alcohol tobacco and firearms => Cục Rượu, Thuốc lá và Súng đạn
- bureau de change => Quầy đổi ngoại tệ
- bureau => văn phòng
- burdon => gánh nặng
- burdock => Ngưu bàng
- burdensomeness => gánh nặng
- burdensome => nặng nề
- bureau of justice assistance => Văn phòng Trợ giúp pháp lý
- bureau of justice statistics => Cục Thống kê tư pháp
- bureau of the census => Cục Thống kê dân số Hoa Kỳ
- bureaucracy => Quan liêu
- bureaucrat => Quan liêu
- bureaucratic => quan liêu
- bureaucratic procedure => Thủ tục hành chính
- bureaucratical => quan liêu
- bureaucratically => theo cách quan liêu
- bureaucratism => Quan liêu
Definitions and Meaning of bureau of intelligence and research in English
bureau of intelligence and research (n)
an agency that is the primary source in the State Department for interpretive analyses of global developments and focal point for policy issues and activities of the Intelligence Community
FAQs About the word bureau of intelligence and research
Cục Tình báo và Nghiên cứu
an agency that is the primary source in the State Department for interpretive analyses of global developments and focal point for policy issues and activities o
No synonyms found.
No antonyms found.
bureau of engraving and printing => Cục Khắc và In, bureau of diplomatic security => Cục an ninh ngoại giao, bureau of customs => hải quan, bureau of alcohol tobacco and firearms => Cục Rượu, Thuốc lá và Súng đạn, bureau de change => Quầy đổi ngoại tệ,