Vietnamese Meaning of burdon
gánh nặng
Other Vietnamese words related to gánh nặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of burdon
- bureau => văn phòng
- bureau de change => Quầy đổi ngoại tệ
- bureau of alcohol tobacco and firearms => Cục Rượu, Thuốc lá và Súng đạn
- bureau of customs => hải quan
- bureau of diplomatic security => Cục an ninh ngoại giao
- bureau of engraving and printing => Cục Khắc và In
- bureau of intelligence and research => Cục Tình báo và Nghiên cứu
- bureau of justice assistance => Văn phòng Trợ giúp pháp lý
- bureau of justice statistics => Cục Thống kê tư pháp
- bureau of the census => Cục Thống kê dân số Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of burdon in English
burdon (n.)
A pilgrim's staff.
FAQs About the word burdon
gánh nặng
A pilgrim's staff.
No synonyms found.
No antonyms found.
burdock => Ngưu bàng, burdensomeness => gánh nặng, burdensome => nặng nề, burdenous => gánh nặng, burdenless => Không gánh nặng,