Vietnamese Meaning of bureaucratical
quan liêu
Other Vietnamese words related to quan liêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bureaucratical
- bureaucratic procedure => Thủ tục hành chính
- bureaucratic => quan liêu
- bureaucrat => Quan liêu
- bureaucracy => Quan liêu
- bureau of the census => Cục Thống kê dân số Hoa Kỳ
- bureau of justice statistics => Cục Thống kê tư pháp
- bureau of justice assistance => Văn phòng Trợ giúp pháp lý
- bureau of intelligence and research => Cục Tình báo và Nghiên cứu
- bureau of engraving and printing => Cục Khắc và In
- bureau of diplomatic security => Cục an ninh ngoại giao
Definitions and Meaning of bureaucratical in English
bureaucratical (a.)
Of, relating to, or resembling, a bureaucracy.
FAQs About the word bureaucratical
quan liêu
Of, relating to, or resembling, a bureaucracy.
No synonyms found.
No antonyms found.
bureaucratic procedure => Thủ tục hành chính, bureaucratic => quan liêu, bureaucrat => Quan liêu, bureaucracy => Quan liêu, bureau of the census => Cục Thống kê dân số Hoa Kỳ,