FAQs About the word bureaus

bàn làm việc

of Bureau

các cơ quan,vũ khí,các phòng ban,văn phòng,dịch vụ,Chi nhánh,bàn làm việc,sự phân chia,Các Sở,phân ban

No antonyms found.

bureaucratist => quan liêu, bureaucratism => Quan liêu, bureaucratically => theo cách quan liêu, bureaucratical => quan liêu, bureaucratic procedure => Thủ tục hành chính,