Vietnamese Meaning of agencies
các cơ quan
Other Vietnamese words related to các cơ quan
Nearest Words of agencies
Definitions and Meaning of agencies in English
agencies (pl.)
of Agency
FAQs About the word agencies
các cơ quan
of Agency
bàn làm việc,các phòng ban,văn phòng,dịch vụ,Chi nhánh,văn phòng,bàn làm việc,sự phân chia,vũ khí,Các Sở
No antonyms found.
agen => đại lý, agelong => lâu đời, agelessness => bất tử, ageless => Trường sinh, agelaius phoeniceus => Tiểu hồng tước,