Vietnamese Meaning of obliger

bắt buộc

Other Vietnamese words related to bắt buộc

Definitions and Meaning of obliger in English

Wordnet

obliger (n)

someone who performs a service or does a favor

Webster

obliger (n.)

One who, or that which, obliges.

FAQs About the word obliger

bắt buộc

someone who performs a service or does a favorOne who, or that which, obliges.

chứa đựng,xoa dịu,Trợ giúp,niềm vui,lòng tốt,giúp đỡ,nuông chiều,xin,thoả mãn,trợ giúp

làm phiền,Gánh nặng,làm thất vọng,làm phật ý,làm phiền,Bất tiện,vấn đề,cân,hạn chế,Sa mạc

obligement => nghĩa vụ, obligee => Người受 hưởng, obliged => có nghĩa vụ, oblige => bắt buộc, obligatory => Bắt buộc,