Vietnamese Meaning of letting down
làm thất vọng
Other Vietnamese words related to làm thất vọng
Nearest Words of letting down
Definitions and Meaning of letting down in English
letting down (n)
the act of causing something to move to a lower level
FAQs About the word letting down
làm thất vọng
the act of causing something to move to a lower level
làm thất vọng,buồn tẻ,gian lận,không thỏa mãn,thất bại,xấu hổ,lừa dối,Lừa,không hài lòng,làm mất tinh thần
Nội dung,thoả mãn,thỏa mãn,thỏa mãn,vui lòng
letting => cho phép, lettic => Latvia, letterwood => Gỗ thư, letterure => văn học, letterset printing => In ấn bộ giấy viết thư,